Có 1 kết quả:

桑那 sāng nà ㄙㄤ ㄋㄚˋ

1/1

sāng nà ㄙㄤ ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sauna (loanword)

Bình luận 0